Kent PSM
Liên hệ
CAM KẾT
Bảo hành 12 Tháng
Hàng chính hãng
Mới 100%
Đầy đủ VAT
Chứng nhận CO CQ
Giao hàng toàn quốc
Sản phẩm: Kent PSM
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Kent PSM là đồng hồ nước có xuất xứ Malaysia. Với chất lượng cao cùng giá thành rẻ, sản phẩm đợc tin dùng ở nhiều hệ thống nước trên toàn thế giới. Vimitech là đơn vị nhập khẩu trực tiếp và cung cấp đồng hồ Kent chính hãng. Chúng tôi cam kết mang tới cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ nhất thị trường.
1. Tìm hiểu về thương hiệu đồng hồ nước Kent
Kent là một thương hiệu đồng hồ nước xuất xứ Malaysia và có lịch sử lâu đời. Thương hiệu này đã được thành lập tại Anh từ năm 1936 và đã phát triển trở thành một nhà sản xuất và cung cấp thiết bị công nghiệp đáng tin cậy trên toàn thế giới.
Kent nổi tiếng với đa dạng sản phẩm chất lượng cao như van công nghiệp, đồng hồ nước và phụ kiện liên quan. Công ty sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và độ tin cậy cao.
Với uy tín của thương hiệu và chất lượng sản phẩm, đồng hồ nước Kent bao gồm Kent PSM đã được xuất khẩu và phân phối tới 40 quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Sự hiện diện của Kent trên thị trường quốc tế là một minh chứng cho sự tín nhiệm và sự đáng tin cậy của thương hiệu này trong ngành công nghiệp.
2. Tổng quan về model Kent PSM
Kent PSM là đồng hồ đo nước sinh hoạt bán chạy nhất thế giới. Sản phẩm sở hữu những đặc điểm sau:
■ Độ chính xác và hiệu suất tối ưu mọi lúc, ở bất kỳ vị trí nào
■ Pít-tông có rãnh mang tính cách mạng để cải tiến độ bền và hiệu suất
■ Kết cấu chống trộm bền vững
■ Đầy đủ các size từ 15mm đến 40mm
■ Có khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ nước lên đến 50°C
■ Áp suất làm việc tối đa 16 bar
■ Đầu ra xung có sẵn cung cấp quyền truy cập vào thông tin quản lý
Tham khảo thêm sản phẩm cùng thương hiệu Kent tại: Kent DN15
3. Thông số kĩ thuật của Kent PSM
Kent PSM được sản xuất được phân thành 3 loại: Class C, Class D và Class K. Tham khảo thông số kĩ thuật của từng loại dưới đây để có thể xác định được thiết bị phù hợp với lưu lượng nhà bạn.
Class C
Meter size (mm) | 15 | 20 | 25 | 30 | 40 | |||
Overload flow rate | qs±2% | m3/h | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | |
Permanent flow rate | qp±2% | m3/h | 1,5 | 2,5 | 3,5 | 6 | 10 | |
Transitional flow rate | qt±2% | l/h | 22,5 | 37,5 | 52,5 | 90 | 150 | |
Minimum flow rate | qmin±5% | l/h | 15 | 25 | 35 | 60 | 100 | |
Starting flow (approximate) | l/h | 5,7 | 9,5 | 13,2 | 22,5 | 37,5 | ||
Output pulse | litre/pulse | 0,5 | 0,5 | 5 | 5 | 5 | ||
Meter diameter | mm | 86 | 86 | 104 | 120 | 158 | ||
Meter length preferred | mm | 165 | 190 | – | – | 300 | ||
Meter length alternative | mm | 115 or 134 | 165 | 199 | 199 | – | ||
Length over connectors | mm | 200 or 228 | 267 | 311 | 327 | 421 | ||
Weight – Meter only (approximate) | kg | 0.80 or 0.90 | 1,30 | 1,30 | 2,20 | 3,70 |
Bảng 3.1: Specifications Class C to BS5728 and ISO4064
Class D
Meter size (mm) | 15 | 15 | 20 | |||||
Overload flow rate | qs±2% | m3/h | 2 | 3 | 5 | |||
Permanent flow rate | qp±2% | m3/h | 1 | 1,5 | 2,5 | |||
Transitional flow rate | qt±2% | l/h | 11,5 | 17,25 | 28,75 | |||
Minimum flow rate | qmin±5% | l/h | 7,5 | 11,25 | 18,75 | |||
Starting flow (approx) | l/h | 3,4 | 3,4 | 5,7 | ||||
Output pulse | litre/pulse | 0,5 | 0,5 | 0,5 | ||||
Meter diameter | mm | 86 | 86 | 86 | ||||
Meter length preferred | mm | – | 165 | 190 | ||||
Meter length alternative | mm | 134 | 115 or 134 | 165 | ||||
Length over connectors | mm | – | 200 or 228 | 267 | ||||
Weight – Meter only (approximate) | kg | 1,02 | 1,08 | 1,27 |
Bảng 3.2: Specifications Class D to BS5728 and ISO4064
Class K
Meter size (mm) | 15 | 20 | 25 | 30 | 40 | ||||
Overload flow rate | qs±2% | m3/h | 3,5 | 5 | 7,5 | 12 | 20 | ||
Permanent flow rate | qp±2% | m3/h | 2,73 | 2,95 | 4,55 | 6,8 | 10 | ||
Transitional flow rate | qt±2% | l/h | 22,5 | 37,5 | 52,5 | 90 | 150 | ||
Minimum flow rate | qmin±5% | l/h | 15 | 25 | 35 | 60 | 100 | ||
Starting flow (approximate) | l/h | 3,4 | 3,4 | 5,7 | 13,6 | 20 | |||
Meter length | mm | 115 or 134 | 165 | 199 | 199 | 300 | |||
Meter radius | mm | 43 | 43 | 52 | 60 | 79 | |||
Length over connectors | mm | 200 or 228 | 267 | 311 | 327 | 421 | |||
Nominal pipe size | mm | 15 | 20 | 25 | 30 | 40 | |||
Weight – Meter only (approximate) | kg | 0.80 or 0.90 | 1,30 | 1,30 | 2,2 | 3,7 |
Bảng 3.3: Specifications Class K
4. Kent PSM sở hữu nhiều đặc tính nổi trội
■ Độ chính xác cao: Kent PSM có thể đạt được mức độ chính xác cao nhất ngay cả ở tốc độ dòng chảy thấp nhất. Đồng hồ có thể được cài đặt ở bất kỳ vị trí nào: đường ống ngang, dọc hoặc nghiêng, duy trì hiệu suất tối ưu mà không cần mất độ chính xác
■ Dễ đọc: Bộ đếm được niêm phong hoàn toàn trong môi trường chân không. Các con lăn số là ngâm hoàn toàn trong chất bôi trơn không độc hại. Đảm bảo áp suất của chất lỏng trong bộ đếm bằng với nước bên ngoài. Màn hiển thị nằm bên trong thân đồng hồ theo hướng dòng chảy để đọc đơn giản
■ Hoạt động chống gian lận: Thiết kế với nửa thân hình nón của Kent PSM giúp loại bỏ nguy cơ tháo gỡ không mong muốn trong quá trình sử dụng.
Bộ đếm kiểu cyclometer, giúp chống lại nhiễu từ bên ngoài.
Ngoài ra, đồng hồ Kent cũng được trang bị bộ hạn chế dòng chảy ngược trở lại. Chức năng này giúp ngăn không cho đồng hồ hoạt động theo hướng ngược lại, giảm khả năng xảy ra lỗi đọc lưu lượng nước không chính xác.
■ Kiểm tra, kiểm định chặt chẽ: Kent PSM trải qua kiểm tra kỹ lưỡng trên dải dòng chảy của nó trước khi được đưa ra thị trường. Chúng được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống mài mòn và ăn mòn tối đa. Tất cả các đồng hồ nước Elster đều được chứng nhận WRc tại Vương quốc Anh, đảm bảo ngăn ngừa các rủi ro liên quan đến sức khỏe.
5. Mua đồng hồ nước chính hãng ở đâu ?
Khi mua Kent PSM nói riêng và đồng hồ nước nói chung, quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi đến Vimitech. Chúng tôi là nhà phân phối đồng hồ nước chính hãng, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.
Vimitech nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín trên toàn thế giới, đảm bảo minh bạch về nguồn gốc và chất lượng. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp đầy đủ các giấy tờ CO-CQ chứng minh xuất xứ và chất lượng của sản phẩm.
Hãy đến với Vimitech để trải nghiệm sự đáng tin cậy và chất lượng của đồng hồ nước Kent chính hãng.
Bên cạnh đó, Vimitech cung cấp nhiều thương hiệu đồng hồ nước uy tín khác như: Đồng hồ Asahi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu: Kent |
Xuất xứ: Malaysia |
Model: PSM |
Kiểu kết nối: Nối ren |
Vật liệu chế tạo: đồng |
Áp suất làm việc: max 16 bar |
Nhiệt độ làm việc: tối đa 50 độ C |
Môi trường làm việc: nước sạch, nước lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu: Kent |
Xuất xứ: Malaysia |
Model: PSM |
Kiểu kết nối: Nối ren |
Vật liệu chế tạo: đồng |
Áp suất làm việc: max 16 bar |
Nhiệt độ làm việc: tối đa 50 độ C |
Môi trường làm việc: nước sạch, nước lạnh |
Bài viết liên quan
-
[BẢNG] Ăn mòn hóa học | Ăn mòn kim loại | Kháng...
14/12/2023
2661 views
-
Định luật Faraday về cảm ứng điện từ
11/01/2023
1880 views
-
Giao tiếp RS232 là gì? Tất tần tật về RS232
13/10/2022
1705 views
-
Tốc độ âm thanh là gì? Vận tốc âm thanh trong không...
12/01/2023
1265 views
-
CF8 là gì? so sánh giữa CF8 và CF8M
09/03/2023
1262 views
Sản phẩm liên quan
Đồng hồ nước
Đồng hồ nước
Đồng hồ nước
Đồng hồ nước
Đồng hồ nước
Bài viết liên quan
-
[BẢNG] Ăn mòn hóa học | Ăn mòn kim loại | Kháng...
14/12/2023
2661 views
-
Định luật Faraday về cảm ứng điện từ
11/01/2023
1880 views
-
Giao tiếp RS232 là gì? Tất tần tật về RS232
13/10/2022
1705 views
-
Tốc độ âm thanh là gì? Vận tốc âm thanh trong không...
12/01/2023
1265 views
-
CF8 là gì? so sánh giữa CF8 và CF8M
09/03/2023
1262 views
-
Lực quán tính là gì? Sự cân bằng lực quán tính
13/01/2023
1175 views
-
RS485 là gì
13/10/2022
1151 views
-
Vì sao nói dòng điện có mang năng lượng
04/02/2023
1144 views
Reviews
There are no reviews yet.